Tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) ngày 06-10-2024 - Cập nhật lúc 05:26 24/10/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Quân Đội (MB) ngày 06-10-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Quân Đội cập nhật lúc 05:26 24/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 10 ngoại tệ tăng giá, 42 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 7 ngoại tệ tăng giá và 48 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,475.00 16,575.00 17,215.00
Đô la Canada CAD 17,816.00 17,981.00 18,565
Franc Thuỵ Sĩ CHF 28,589 28,589 29,518
Nhân Dân Tệ CNY 3,438.59 3,473.32 3,584.90
Euro EUR 26,582 26,652 27,968
Bảng Anh GBP 31,727 32,047 33,077
Đô la Hồng Kông HKD 0.00 0.00 0.00
Yên Nhật JPY 161.48 163.48 171.07
Riêl Campuchia KHR 0.00 0.00 0.00
Won Hàn Quốc KRW 15.98 17.76 19.27
Kip Lào LAK 0.00 0.00 0.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 14,999.00 0.00
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 0.00 0.00
Đô la Singapore SGD 18,703 18,753 19,320
Bạc Thái THB 661.99 735.55 763.75
Đô la Mỹ USD 24,645 24,645 24,867

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) của 16 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 880,000 890,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,190 25,462
EUR 26,735 28,201
GBP 32,135 33,500
JPY 161.78 171.19
HKD 3,187.32 3,322.79
AUD 16,533.18 17,235.92
CAD 17,921.28 18,683
RUB 0.00 279.69
Cập nhật lúc 05:26 24/10/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021